Full Name: Daifallah Al-Qarni
Tên áo: AL-QARNI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (Nov 6, 1988)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 69
CLB: Al Qaisumah
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 3, 2024 | Al Qaisumah | 75 |
May 24, 2023 | Al Ain SFC | 75 |
Dec 8, 2022 | Al Batin | 75 |
Dec 1, 2022 | Al Batin | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jefferson Santos | HV,DM(C) | 31 | 77 | |||
Elliot Simões | AM(PTC),F(PT) | 25 | 76 | |||
8 | Daifallah Al-Qarni | DM,TV(C) | 36 | 75 | ||
27 | Abdulmajeed Obaid | HV,DM,TV(PT) | 29 | 73 | ||
Mohammed Al-Dhafiri | F(C) | 25 | 66 | |||
18 | Omar al Suhaimi | DM,TV,AM(C) | 32 | 75 | ||
16 | Musab Muharraq | DM,TV(C) | 26 | 63 | ||
21 | Souleymane Sakandé | HV(C) | 28 | 72 |