Full Name: Félix Andrés Micolta Micolta
Tên áo: MICOLTA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (Nov 30, 1989)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2025 | CD FAS | 77 |
Feb 13, 2025 | CD FAS | 77 |
Mar 11, 2023 | Venados FC | 77 |
Mar 8, 2022 | Venados FC | 77 |
Oct 17, 2021 | Once Caldas | 77 |
Oct 12, 2021 | Once Caldas | 80 |
May 30, 2021 | Once Caldas | 80 |
Feb 16, 2021 | Figueirense | 80 |
Oct 20, 2020 | Club Puebla | 80 |
Dec 2, 2019 | Club Puebla | 80 |
Dec 1, 2019 | Club Puebla | 80 |
Sep 13, 2019 | Club Puebla đang được đem cho mượn: Avispa Fukuoka | 80 |
Sep 10, 2019 | Club Puebla đang được đem cho mượn: Avispa Fukuoka | 82 |
Feb 14, 2019 | Club Puebla đang được đem cho mượn: Avispa Fukuoka | 82 |
Oct 31, 2018 | Club Puebla | 82 |