?
Félix MICOLTA

Full Name: Félix Andrés Micolta Micolta

Tên áo: MICOLTA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 34 (Nov 30, 1989)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 179

Weight (Kg): 77

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 11, 2023Venados FC77
Mar 8, 2022Venados FC77
Oct 17, 2021Once Caldas77
Oct 12, 2021Once Caldas80
May 30, 2021Once Caldas80

Venados FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Néstor VidrioNéstor VidrioHV(PC)3580
6
George CorralGeorge CorralHV,DM,TV(P)3478
74
Víctor Guajardo
Cimarrones de Sonora
F(PTC)3478
10
Wiliam GuzmánWiliam GuzmánTV(C)3078
32
Luciano NequecaurLuciano NequecaurF(C)3278
Juan de AlbaJuan de AlbaHV(PTC),DM(C)3076
11
Carlos RoselCarlos RoselTV(C),AM(PTC)2978
11
Diego PinedaDiego PinedaF(C)2977
Mario TrejoMario TrejoHV(PC)2576
Francisco LópezFrancisco LópezAM,F(C)2775
Santiago RamírezSantiago RamírezGK2776
19
Andrés CatalánAndrés CatalánHV(TC)2473
17
Marco GarcíaMarco GarcíaTV(C),AM(PTC)2476
16
Jeró RodríguezJeró RodríguezHV,DM,TV,AM(T)2578
23
Julio BarragánJulio BarragánHV(C)2470
8
Luis CalzadillaLuis CalzadillaAM(PTC),F(PT)2473
17
Mauro PérezMauro PérezF(C)2468
18
Khaled AmadorKhaled AmadorAM,F(C)2368
29
Sleyther LoraSleyther LoraF(C)2873
2
Javier CasillasJavier CasillasHV,DM(P)2365