Full Name: Charalambos Siligardakis
Tên áo: SILIGARDAKIS
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 42 (Mar 17, 1982)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 16, 2016 | Panelefsiniakos | 76 |
Sep 16, 2016 | Panelefsiniakos | 76 |
Sep 6, 2015 | PAS Lamia 1964 | 76 |
Oct 21, 2014 | PAE Chania | 76 |
Oct 15, 2014 | PAE Chania | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Charalampos Ikonomopoulos | DM,TV(C) | 33 | 78 | |||
19 | Germán Herrera | TV(C) | 31 | 77 | ||
Stathis Chatzilabros | DM,TV(C) | 26 | 70 | |||
Arlind Kalaja | AM(C),F(PTC) | 28 | 74 | |||
Georgios Gemistos | TV,AM(C) | 29 | 63 | |||
9 | Ronaldo Shani | F(C) | 22 | 65 | ||
Christos Chatzigiannakis | GK | 22 | 60 | |||
Dimitrios Karagiannis | HV(C) | 23 | 68 |