Full Name: Diego Aguirre Parra
Tên áo: AGUIRRE
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Oct 17, 1990)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 1, 2023 | Rápido de Bouzas | 78 |
Oct 2, 2023 | Rápido de Bouzas | 78 |
Jul 16, 2021 | RC Deportivo | 78 |
Jul 12, 2021 | RC Deportivo | 78 |
May 30, 2021 | CD Numancia | 78 |
May 25, 2021 | CD Numancia | 80 |
Dec 21, 2020 | Apollon Limassol | 80 |
Jun 7, 2019 | Apollon Limassol | 80 |
Sep 18, 2018 | Real Zaragoza | 80 |
Sep 18, 2018 | Real Zaragoza | 82 |
Jun 12, 2018 | Real Zaragoza | 82 |
Jul 2, 2016 | Rayo Vallecano | 82 |
Jul 1, 2016 | Rayo Vallecano | 82 |
Aug 27, 2015 | Rayo Vallecano đang được đem cho mượn: Real Oviedo | 82 |
Jul 6, 2015 | Rayo Vallecano | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | ![]() | Gastón Cellerino | F(C) | 38 | 78 | |
1 | ![]() | Brais Pereiro | GK | 33 | 77 | |
10 | ![]() | Diego Diz | TV(C),AM(PTC) | 33 | 73 |