Full Name: Yoon Seung-Hyun
Tên áo: YOON
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Dec 13, 1994)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 17, 2015 | Daejeon Korail FC | 73 |
Dec 17, 2015 | Daejeon Korail FC | 73 |
Nov 30, 2015 | FC Tokyo | 73 |
Nov 21, 2015 | NK Istra 1961 | 73 |
Nov 17, 2015 | NK Istra 1961 | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | Chul-Ho Kwak | F(C) | 38 | 67 | ||
10 | Min-Gyoon Kim | AM(C) | 35 | 77 | ||
Jin-Yong Moon | HV(C) | 32 | 65 | |||
Sang-Hyeob Lee | DM,TV(C),AM(PC) | 34 | 65 | |||
16 | Su-Young Song | AM(PT),F(PTC) | 32 | 70 | ||
15 | Chan-Jun Bang | F(C) | 30 | 70 | ||
33 | Seon-Woo Kim | HV(PT),DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
9 | Chi-Won Choi | TV(C),AM(PTC) | 30 | 67 | ||
35 | Byung-Oh Kim | F(C) | 34 | 75 | ||
1 | Tae-Won Park | GK | 30 | 67 | ||
14 | Yo-Han Park | TV(C) | 29 | 70 |