Full Name: Song Su-Young
Tên áo: SONG
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Jul 8, 1991)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 67
CLB: Daejeon Korail FC
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 6, 2023 | Daejeon Korail FC | 70 |
May 5, 2021 | Daejeon Korail FC | 70 |
Apr 29, 2021 | Daejeon Korail FC | 75 |
Sep 12, 2019 | Suwon FC | 75 |
Sep 8, 2019 | Suwon FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | Chul-Ho Kwak | F(C) | 37 | 67 | ||
10 | Min-Gyoon Kim | AM(C) | 35 | 77 | ||
Jin-Yong Moon | HV(C) | 32 | 65 | |||
Sang-Hyeob Lee | DM,TV(C),AM(PC) | 34 | 65 | |||
16 | Su-Young Song | AM(PT),F(PTC) | 32 | 70 | ||
15 | Chan-Jun Bang | F(C) | 30 | 70 | ||
33 | Seon-Woo Kim | HV(PT),DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
9 | Chi-Won Choi | TV(C),AM(PTC) | 30 | 67 | ||
35 | Byung-Oh Kim | F(C) | 34 | 75 | ||
1 | Tae-Won Park | GK | 30 | 67 | ||
14 | Yo-Han Park | TV(C) | 29 | 70 |