Full Name: Marco Criaco
Tên áo: CRIACO
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (May 22, 1989)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 72
CLB: Anagennisi Deryneia
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 4, 2024 | Anagennisi Deryneia | 76 |
Sep 20, 2022 | Ayia Napa | 76 |
Sep 17, 2022 | Ayia Napa | 76 |
Sep 17, 2021 | Hamrun Spartans | 76 |
Apr 30, 2018 | Hamrun Spartans | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | Michael Felgate | HV(TC),DM(T) | 33 | 73 | ||
1 | Christos Mastrou | GK | 36 | 78 | ||
5 | Nikos Fotiou | HV,DM,TV(P) | 34 | 76 | ||
Marco Criaco | DM(C),TV(PC) | 34 | 76 | |||
10 | Andreas Lemesios | DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
23 | Abraham Majok | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 |