Full Name: Andrei Alexandru Florean
Tên áo: FLOREAN
Vị trí: TV,AM(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Apr 3, 1992)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 68
CLB: CS Stiinta Miroslava
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 12, 2022 | CS Stiinta Miroslava | 70 |
Jan 16, 2021 | CS Stiinta Miroslava | 70 |
Mar 20, 2019 | CSM Paşcani | 70 |
Aug 12, 2017 | ACS Mediaş | 70 |
Oct 29, 2016 | ACS Mediaş | 75 |
Aug 20, 2016 | ACS Mediaş | 78 |
Aug 27, 2015 | ACS Mediaş | 78 |
Aug 26, 2014 | Lombard FC Pápa | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Andrei Florean | TV,AM(P) | 32 | 70 | |
23 | ![]() | Cosmin Saizu | TV(C) | 22 | 66 | |
![]() | Enrichi Finica | HV,DM(T) | 22 | 68 | ||
![]() | Robert Asăvoaei | TV,AM(PTC) | 26 | 67 | ||
25 | ![]() | HV(C) | 20 | 65 | ||
88 | ![]() | TV(C) | 19 | 65 | ||
28 | ![]() | TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
![]() | HV,DM,TV(P) | 19 | 60 |