Full Name: Yoo Jae-Ho
Tên áo: YOO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 34 (May 7, 1989)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 15, 2021 | Cheongju FC | 72 |
Nov 15, 2021 | Cheongju FC | 72 |
Sep 16, 2019 | Pattaya United | 72 |
Jul 1, 2016 | Pattaya United | 72 |
Dec 4, 2015 | Gimpo FC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Sang-Yoon Moon | DM,TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
3 | Han-Saem Lee | HV(C) | 34 | 75 | ||
Hidetoshi Miyuki | DM,TV,AM(C) | 30 | 73 | |||
10 | Victor Paulinho | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
19 | Hyun-Jun Koo | HV(P) | 30 | 74 | ||
2 | Ji-Woon Kim | HV,DM(PT) | 33 | 70 | ||
40 | Won-Kyun Kim | HV(C) | 31 | 78 | ||
21 | Dae-Han Park | GK | 28 | 73 | ||
18 | Jin-Wook Jeong | GK | 26 | 65 | ||
77 | Min-Woo Jung | AM(P),F(PC) | 23 | 66 | ||
Ji-Hun Kim | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | |||
Gang-Han Lee | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 65 | |||
99 | Won-Jin Hong | HV,DM,TV(C) | 24 | 65 | ||
39 | Myung-Soon Kim | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 23 | 73 | ||
13 | Kun Park | HV,DM(C) | 33 | 73 | ||
8 | Hyuk-Jin Jang | TV(C),AM(PTC) | 34 | 76 | ||
Hyeon-Byung Jeon | HV(C) | 23 | 63 | |||
11 | Ji-Hoon Yang | AM(PTC) | 25 | 67 |