?
Hidetoshi MIYUKI

Full Name: Hidetoshi Miyuki

Tên áo: MIYUKI

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 30 (May 23, 1993)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 172

Weight (Kg): 64

CLB: Cheongju FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 2, 2024Cheongju FC73
May 5, 2023Omiya Ardija73
Feb 2, 2022Omiya Ardija73
Apr 28, 2021Shonan Bellmare73
Jan 16, 2020Shonan Bellmare73

Cheongju FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Sang-Yoon MoonSang-Yoon MoonDM,TV,AM(C)3373
3
Han-Saem LeeHan-Saem LeeHV(C)3475
Hidetoshi MiyukiHidetoshi MiyukiDM,TV,AM(C)3073
10
Victor PaulinhoVictor PaulinhoAM(PT),F(PTC)3078
19
Hyun-Jun KooHyun-Jun KooHV(P)3074
2
Ji-Woon KimJi-Woon KimHV,DM(PT)3370
40
Won-Kyun KimWon-Kyun KimHV(C)3178
21
Dae-Han ParkDae-Han ParkGK2873
18
Jin-Wook JeongJin-Wook JeongGK2665
77
Min-Woo JungMin-Woo JungAM(P),F(PC)2366
Ji-Hun KimJi-Hun KimHV,DM,TV(P)2373
Gang-Han LeeGang-Han LeeHV,DM,TV,AM(P)2465
99
Won-Jin HongWon-Jin HongHV,DM,TV(C)2465
39
Myung-Soon KimMyung-Soon KimHV,DM,TV(P),AM(PT)2373
13
Kun ParkKun ParkHV,DM(C)3373
8
Hyuk-Jin JangHyuk-Jin JangTV(C),AM(PTC)3476
Hyeon-Byung JeonHyeon-Byung JeonHV(C)2363
11
Ji-Hoon YangJi-Hoon YangAM(PTC)2567