6
Thibaut PEYRE

Full Name: Thibaut Peyre

Tên áo: PEYRE

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Oct 3, 1992)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: Al Batin

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 2024Al Batin78
Aug 21, 2024Al Batin80
Aug 4, 2024Al Batin80
Jul 20, 2024UTA Arad80
Feb 11, 2024Al Batin80
Feb 7, 2024Al Batin81
Jan 29, 2024Al Batin81
Aug 31, 2023Al Batin81
Aug 17, 2023Al Batin81
Jun 13, 2023Al Batin81
Jun 8, 2023Al Batin82
Apr 18, 2023Al Batin82
Jan 7, 2023Al Batin82
Nov 29, 2021KV Mechelen82
May 9, 2020KV Mechelen82

Al Batin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Afonso TairaAfonso TairaDM,TV(C)3281
6
Thibaut PeyreThibaut PeyreHV(PC)3278
Ali Mhamdi
Wydad AC
GK3379
24
João AmaralJoão AmaralAM,F(PTC)3380
3
Okacha HamzaouiOkacha HamzaouiAM(PT),F(PTC)3475
7
Mo AdamsMo AdamsDM,TV(C)2873
24
Saqr MamdouhSaqr MamdouhHV,DM,TV(T)2674
29
Bader Al-HuwaidiBader Al-HuwaidiHV,DM(P)2375
Abdulkarim Al-QahtaniAbdulkarim Al-QahtaniAM(PTC)3270
4
Khaled Al-KhathalanKhaled Al-KhathalanHV,DM,TV(T)3076
Ahmad Al-HbeabAhmad Al-HbeabHV(C)3267
27
Hassan Al-QeadHassan Al-QeadAM,F(PT)2674
21
Abdullah Al-BurayhAbdullah Al-BurayhTV(C),AM(PTC)2775
Basil Al-BahraniBasil Al-BahraniGK3070
7
Meshary Al-QahtaniMeshary Al-QahtaniTV(C)2770
19
Hassan Al-JubairiHassan Al-JubairiHV(PC)3478
43
Ali Al-ShammariAli Al-ShammariHV(PTC)2264
5
Ibrahim JamalIbrahim JamalHV(C)2270
Falah MohamedFalah MohamedGK1965
22
Meshaal HurissMeshaal HurissGK2874
41
Mohamed TaisserMohamed TaisserAM(PT),F(PTC)2266
40
Abdullah HakamiAbdullah HakamiAM(PT),F(PTC)2164
19
Abdulrahman Al-DhafeeriAbdulrahman Al-DhafeeriAM,F(PC)2272
88
Jathob MusletJathob MusletTV(C)1867
45
Abdulrahman AnwarAbdulrahman AnwarTV(C)2166
20
Tariq Al-MutairiTariq Al-MutairiDM,TV(C)2372
14
Othman AwadOthman AwadHV,DM,TV(C)2170
48
Abdullah Al-SamtiAbdullah Al-SamtiDM,TV(C)2870
11
Mohammed Al-SahliMohammed Al-SahliAM,F(PTC)3374
37
Turki al DhafeeriTurki al DhafeeriTV(C)2263
17
Yahya al QaraniYahya al QaraniTV,AM(PT)2667
5
Fahad Al-JayzaniFahad Al-JayzaniHV(C)2165
49
Ibrahim TomiwaIbrahim TomiwaF(C)2676
Oussema Bouguerra
Espérance de Tunis
AM(PT),F(PTC)2677