43
Ali AL-SHAMMARI

Full Name: Ali Al-Shammari

Tên áo:

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 64

Tuổi: 22 (Jan 4, 2003)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Al Batin

Squad Number: 43

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Al Batin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Afonso TairaAfonso TairaDM,TV(C)3281
Kevin LuckassenKevin LuckassenF(C)3177
76
Isaac SackeyIsaac SackeyDM,TV(C)3080
6
Thibaut PeyreThibaut PeyreHV(PC)3278
24
João AmaralJoão AmaralAM,F(PTC)3382
3
Okacha HamzaouiOkacha HamzaouiAM(PT),F(PTC)3475
7
Mo AdamsMo AdamsDM,TV(C)2873
24
Saqr MamdouhSaqr MamdouhHV,DM,TV(T)2674
29
Bader Al-HuwaidiBader Al-HuwaidiHV,DM(P)2375
Abdulkarim Al-QahtaniAbdulkarim Al-QahtaniAM(PTC)3170
4
Khaled Al-KhathalanKhaled Al-KhathalanHV,DM,TV(T)3076
Ahmad Al-HbeabAhmad Al-HbeabHV(C)3267
27
Hassan Al-QeadHassan Al-QeadAM,F(PT)2674
21
Abdullah Al-BurayhAbdullah Al-BurayhTV(C),AM(PTC)2775
Basil Al-BahraniBasil Al-BahraniGK3070
7
Meshary Al-QahtaniMeshary Al-QahtaniTV(C)2770
19
Hassan Al-JubairiHassan Al-JubairiHV(PC)3378
43
Ali Al-ShammariAli Al-ShammariHV(PTC)2264
5
Ibrahim JamalIbrahim JamalHV(C)2270
Falah MohamedFalah MohamedGK1965
22
Meshaal HurissMeshaal HurissGK2874
41
Mohamed TaisserMohamed TaisserAM(PT),F(PTC)2166
40
Abdullah HakamiAbdullah HakamiAM(PT),F(PTC)2164
19
Abdulrahman Al-DhafeeriAbdulrahman Al-DhafeeriAM,F(PC)2272
88
Jathob MusletJathob MusletTV(C)1867
45
Abdulrahman AnwarAbdulrahman AnwarTV(C)2166
20
Tariq Al-MutairiTariq Al-MutairiDM,TV(C)2372
14
Othman AwadOthman AwadHV,DM,TV(C)2170
48
Abdullah Al-SamtiAbdullah Al-SamtiDM,TV(C)2870
11
Mohammed Al-SahliMohammed Al-SahliAM,F(PTC)3374
37
Turki al DhafeeriTurki al DhafeeriTV(C)2263
17
Yahya al QaraniYahya al QaraniTV,AM(PT)2667
5
Fahad Al-JayzaniFahad Al-JayzaniHV(C)2165
49
Ibrahim TomiwaIbrahim TomiwaF(C)2676