45
Abdulrahman ANWAR

Full Name: Abdul Rahman Anwar Al Jumaili

Tên áo: ANWAR

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 66

Tuổi: 21 (Aug 22, 2003)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 67

CLB: Al Batin

Squad Number: 45

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 15, 2023Al Batin66

Al Batin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Afonso TairaAfonso TairaDM,TV(C)3381
24
Saqr MamdouhSaqr MamdouhHV,DM,TV(T)2674
29
Bader Al-HuwaidiBader Al-HuwaidiHV,DM(P)2375
Abdulkarim Al-QahtaniAbdulkarim Al-QahtaniAM(PTC)3270
4
Khaled Al-KhathalanKhaled Al-KhathalanHV,DM,TV(T)3076
Ahmad Al-HbeabAhmad Al-HbeabHV(C)3267
27
Hassan Al-QeadHassan Al-QeadAM,F(PT)2774
21
Abdullah Al-BurayhAbdullah Al-BurayhTV(C),AM(PTC)2875
Basil Al-BahraniBasil Al-BahraniGK3070
7
Meshary Al-QahtaniMeshary Al-QahtaniTV(C)2870
19
Hassan Al-JubairiHassan Al-JubairiHV(PC)3478
43
Ali Al-ShammariAli Al-ShammariHV(PTC)2264
5
Ibrahim JamalIbrahim JamalHV(C)2270
Falah MohamedFalah MohamedGK1965
22
Meshaal HurissMeshaal HurissGK2874
41
Mohamed TaisserMohamed TaisserAM(PT),F(PTC)2266
40
Abdullah HakamiAbdullah HakamiAM(PT),F(PTC)2264
19
Abdulrahman Al-DhafeeriAbdulrahman Al-DhafeeriAM,F(PC)2372
88
Jathob MusletJathob MusletTV(C)1867
45
Abdulrahman AnwarAbdulrahman AnwarTV(C)2166
20
Tariq Al-MutairiTariq Al-MutairiDM,TV(C)2472
14
Othman AwadOthman AwadHV,DM,TV(C)2270
11
Mohammed Al-SahliMohammed Al-SahliAM,F(PTC)3474
37
Turki al DhafeeriTurki al DhafeeriTV(C)2263
17
Yahya al QaraniYahya al QaraniTV,AM(PT)2767
49
Ibrahim TomiwaIbrahim TomiwaF(C)2776