10
Chris DAVID

Full Name: Christofer Gürkan David

Tên áo: DAVID

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Mar 6, 1993)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 71

CLB: Mersin İY

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 22, 2023Mersin İY76
Feb 1, 2022SSV Jeddeloh76
May 28, 2021Würzburger Kickers76
Feb 4, 2021Würzburger Kickers76
Oct 29, 2020Würzburger Kickers75
Mar 4, 2019Cape Town City75
Jan 26, 2019FC Utrecht75
Jan 22, 2019FC Utrecht77
Jun 28, 2017FC Utrecht77
Sep 4, 2015Go Ahead Eagles77
Aug 19, 2015Go Ahead Eagles76
Jun 15, 2015Fulham76
Jun 2, 2015Fulham76
Jun 1, 2015Fulham76
Feb 3, 2015Fulham đang được đem cho mượn: FC Twente76

Mersin İY Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Alper UludağAlper UludağHV,DM,TV(T)3473
10
Chris DavidChris DavidTV,AM(C)3276
17
Erdem Onur BeytaşErdem Onur BeytaşTV(C)2670
Ferhat CogalanFerhat CogalanAM(PTC)2268
7
Ensar ArslanEnsar ArslanAM(PT),F(PTC)2372
44
Rohat AgcaRohat AgcaTV,AM(C)2370
3
Ömer CakiÖmer CakiHV,DM,TV(T)2568
Yavuz Bugra BoyarYavuz Bugra BoyarGK2667
26
Mücahit SerbestMücahit SerbestGK2067
61
Muhammet Enes SebelekMuhammet Enes SebelekTV(C)1965
9
Muhammet Enes GökMuhammet Enes GökAM(PT),F(PTC)2665
52
Atakan Aybasti
Sanlıurfaspor
HV,DM,TV(P)2465