Full Name: Ensar Arslan
Tên áo: ARSLAN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 23 (Aug 1, 2001)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 70
CLB: Mersin İY
Squad Number: 7
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 21, 2023 | Mersin İY | 72 |
Aug 10, 2023 | Samsunspor | 72 |
Jun 2, 2023 | Samsunspor | 72 |
Jun 1, 2023 | Samsunspor | 72 |
Jan 17, 2023 | Samsunspor đang được đem cho mượn: Kirklarelispor | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Chris David | TV,AM(C) | 31 | 76 | ||
17 | Erdem Onur Beytaş | TV(C) | 26 | 70 | ||
Ferhat Cogalan | AM(PTC) | 22 | 68 | |||
7 | Ensar Arslan | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | ||
44 | Rohat Agca | TV,AM(C) | 23 | 70 | ||
3 | Ömer Caki | HV,DM,TV(T) | 24 | 68 | ||
Yavuz Bugra Boyar | GK | 26 | 67 | |||
61 | Muhammet Enes Sebelek | TV(C) | 19 | 65 | ||
9 | Muhammet Enes Gök | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 |