Full Name: David Concha Salas

Tên áo: CONCHA

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Nov 20, 1996)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 61

CLB: giai nghệ

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 7, 2022Hammarby IF78
Jul 7, 2022Hammarby IF78
Feb 25, 2020CD Badajoz78
Jan 12, 2020Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B78
Jan 8, 2020Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B80
Jan 2, 2020Real Sociedad80
Jan 1, 2020Real Sociedad80
Jul 12, 2019Real Sociedad đang được đem cho mượn: Gamba Osaka80
Jul 8, 2019Real Sociedad đang được đem cho mượn: Gamba Osaka82
Mar 12, 2019Real Sociedad đang được đem cho mượn: Gamba Osaka82
Dec 14, 2018Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B82
Jun 24, 2018Real Sociedad82
Aug 14, 2017Real Sociedad đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic82
Jul 2, 2016Real Sociedad82
Jul 1, 2016Real Sociedad82

Hammarby IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Nahir BesaraNahir BesaraDM,TV,AM(C)3482
1
Warner HahnWarner HahnGK3280
5
Tesfaldet TekieTesfaldet TekieDM,TV(C)2780
6
Pavle VagicPavle VagicHV,DM,TV(C)2581
30
Shaquille PinasShaquille PinasHV(TC)2682
21
Simon StrandSimon StrandHV,DM,TV(PT)3177
11
Oscar Johansson SchellhasOscar Johansson SchellhasTV(C),AM(PTC)2980
14
Dennis CollanderDennis CollanderDM,TV(C)2274
26
Frederik WintherFrederik WintherHV(C)2478
Paulos AbrahamPaulos AbrahamAM(PT),F(PTC)2278
17
Ibrahima FofanaIbrahima FofanaHV,DM,TV(C)2276
Sebastian TounektiSebastian TounektiAM,F(PT)2277
18
Montader MadjedMontader MadjedAM(PTC)1975
Abdelrahman BoudahAbdelrahman BoudahAM(T),F(TC)2577
31
Jardell KangaJardell KangaAM,F(PTC)1965
9
Jusef ErabiJusef ErabiF(C)2182
4
Victor ErikssonVictor ErikssonHV(C)2481
Mamane Amadou SaboMamane Amadou SaboDM,TV(C)2070
22
Markus KarlssonMarkus KarlssonHV(P),DM,TV(PC)2180
2
Hampus SkoglundHampus SkoglundHV,DM,TV(P)2180
Adrian LahdoAdrian LahdoTV(C)1764
Felix JakobssonFelix JakobssonGK2573
Elohim KaboréElohim KaboréAM(PT),F(PTC)1865
Björn HedlöfBjörn HedlöfTV,AM(C)1665
Bernard AcheampongBernard AcheampongAM(PT),F(PTC)1863