Full Name: Bruno Arrabal Passamani
Tên áo: ARRABAL
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Feb 22, 1992)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | KF Drenica | 73 |
Nov 29, 2021 | KF Drenica | 73 |
Apr 26, 2021 | KF Llapi | 73 |
Dec 24, 2019 | KF Llapi | 73 |
Aug 24, 2019 | KF Llapi | 74 |
Aug 13, 2019 | KF Llapi | 76 |
Oct 23, 2017 | FC Kamza | 76 |
Mar 24, 2016 | Ethnikos Achna | 76 |
Nov 24, 2015 | Ethnikos Achna | 75 |
Jul 24, 2015 | Ethnikos Achna | 74 |
Jun 19, 2015 | Ethnikos Achna | 73 |
Feb 24, 2015 | Tupi FC | 73 |
May 25, 2014 | Duque de Caxias | 73 |
Feb 7, 2014 | Clube do Remo | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Berat Ahmeti | F(C) | 30 | 72 | |
12 | ![]() | Arion Ymeri | GK | 30 | 65 | |
2 | ![]() | HV(C) | 20 | 63 |