Full Name: Maximilian Güll

Tên áo: GÜLL

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 30 (Jan 5, 1995)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 20, 2019KFC Uerdingen 0573
Jan 20, 2019KFC Uerdingen 0573
Sep 28, 2018KFC Uerdingen 0573
May 28, 2018KFC Uerdingen 0572
Dec 23, 2016KFC Uerdingen 0573
Dec 19, 2016KFC Uerdingen 0576
May 27, 2014Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II76

KFC Uerdingen 05 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Michael BlumMichael BlumTV,AM(PT)3673
6
Kai Bastian EversKai Bastian EversHV(P)3476
27
Robin UdegbeRobin UdegbeGK3375
8
Florian AbelFlorian AbelDM,AM(C),TV(PC)3573
15
Maik OdenthalMaik OdenthalHV,DM,TV(T),AM(PT)3275
9
Gianluca RizzoGianluca RizzoF(C)2875
30
Hamadi al GhaddiouiHamadi al GhaddiouiF(C)3477
2
Pepijn SchlosserPepijn SchlosserHV,DM,TV(P)2773
8
Ben KlefischBen KlefischDM,TV(C)2170
24
Justin KleinJustin KleinHV,DM,TV(P)2968
31
Leonel KadiataLeonel KadiataHV(PC),DM(P)3163
8
Daniel FrancisDaniel FrancisHV,DM,TV,AM(PT)2265
Rawley St. JohnRawley St. JohnAM(PTC)1967
2
Sisco Ngambia DzongaSisco Ngambia DzongaHV,DM,TV(PT)1965