Full Name: Joseph Arthur Gibbs
Tên áo: GIBBS
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Jun 13, 1992)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 68
CLB: Blacktown City
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 12, 2024 | Blacktown City | 70 |
Feb 1, 2023 | Stjarnan | 70 |
Sep 19, 2022 | Keflavík IF | 70 |
Apr 10, 2022 | Keflavík IF | 70 |
Jul 4, 2019 | Blacktown City | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Mitchell Mallia | AM,F(PT) | 32 | 70 | ||
Joey Gibbs | AM,F(C) | 32 | 70 | |||
7 | Travis Major | AM(PT),F(PTC) | 34 | 68 | ||
19 | Adam Berry | DM,TV(C) | 26 | 68 | ||
10 | Mario Shabow | TV,AM,F(C) | 26 | 68 | ||
11 | Danny Choi | AM,F(PTC) | 29 | 67 | ||
Jacob Maniti | TV(C) | 22 | 63 | |||
1 | Tristan Prendergast | GK | 29 | 70 | ||
15 | Ignacio Palacios | HV(C) | 26 | 68 | ||
12 | Tyren Burnie | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 | ||
4 | Lachlan Campbell | HV,DM(C) | 26 | 70 | ||
8 | Jak O'Brien | AM,F(PTC) | 26 | 72 | ||
18 | Nicholas O'Brien | HV,DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
17 | Martin Fernandez | AM,F(PTC) | 24 | 70 |