Full Name: Anicet Eyenga
Tên áo: EYENGA
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 37 (Aug 9, 1986)
Quốc gia: Cameroon
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 12, 2019 | FCSR Haguenau | 75 |
Jan 12, 2019 | FCSR Haguenau | 75 |
Oct 12, 2017 | Duhok SC | 75 |
Mar 4, 2017 | Duhok SC | 75 |
Dec 31, 2014 | Olympique de Safi | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ismaël Gace | HV(TC) | 37 | 73 | ||
4 | Seidou Barazé | HV(PTC) | 33 | 75 | ||
17 | Zoumana Koné | F(PTC) | 32 | 73 | ||
23 | Maxime Ras | AM,F(PTC) | 35 | 71 | ||
12 | Bryan Jean Baptiste | DM,TV(C) | 27 | 71 | ||
12 | Bryan Jean-Baptiste | DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
2 | Yann Godart | HV(PTC),DM,TV(PT) | 22 | 76 |