Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: OC Safi
Tên viết tắt: OCS
Năm thành lập: 1921
Sân vận động: El Massira (10,000)
Giải đấu: Botola Pro
Địa điểm: Safi
Quốc gia: Ma rốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | ![]() | Brahim el Bahraoui | F(C) | 33 | 76 | |
0 | ![]() | Charki el Bahri | F(C) | 32 | 77 | |
33 | ![]() | Souhail Yechou | HV,DM,TV(T) | 32 | 77 | |
1 | ![]() | Khalid Kbiri Alaoui | GK | 28 | 79 | |
21 | ![]() | Mehdi Ashabi | HV(C) | 27 | 74 | |
99 | ![]() | Yassine Kordani | HV(C) | 34 | 78 | |
30 | ![]() | Soulaiman el Amrani | HV(PC) | 28 | 77 | |
15 | ![]() | Abdelghafour Lamirat | HV,DM(C) | 27 | 79 | |
10 | ![]() | Abderrahmane Qassaq | TV,AM(C) | 26 | 76 | |
32 | ![]() | Yassine Belfadla | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | |
80 | ![]() | Youssef Michte | DM,TV(C) | 26 | 76 | |
40 | ![]() | Walid Rhailouf | DM,TV(C) | 26 | 76 | |
27 | ![]() | Saad el Morsli | TV(C),AM(PTC) | 27 | 77 | |
88 | ![]() | Abdoulaye Diarra | AM(PT),F(PTC) | 30 | 79 | |
17 | ![]() | Ayman Hadry | HV,DM,TV(P) | 24 | 68 | |
22 | ![]() | Abderrahmane Kernane | GK | 25 | 68 | |
11 | ![]() | Abdoul Draman Ouedraogo | AM,F(PT) | 23 | 66 | |
8 | ![]() | Faraji Karmoune | TV(C) | 28 | 70 | |
5 | ![]() | Salaheddine Errahouli | TV,AM(C) | 22 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Difaa El Jadida |