Full Name: Yassine Mohammed
Tên áo: MOHAMMED
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Jan 7, 1991)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2022 | US Mondorf-les-Bains | 73 |
Apr 24, 2021 | US Mondorf-les-Bains | 73 |
Apr 24, 2021 | US Mondorf-les-Bains | 76 |
Oct 20, 2017 | DRB Tadjenanet | 76 |
Sep 29, 2015 | US Forbach | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Alhassane Keita | F(C) | 32 | 75 | ||
27 | Dwayn Holter | DM,TV,AM(C) | 29 | 75 | ||
4 | Pedro Costinha | HV(C) | 30 | 73 | ||
23 | Loïc Baal | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
11 | Lilian Fournier | TV(C) | 26 | 70 | ||
66 | Cédric Steinmetz | HV,DM,TV(P) | 25 | 68 | ||
8 | Alexis Bourigeaud | DM,TV,AM(C) | 25 | 62 | ||
15 | Oumar Gassama | F(C) | 27 | 74 | ||
24 | Thierno Millimono | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 |