Full Name: Yassine Mohammed
Tên áo: MOHAMMED
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Jan 7, 1991)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2022 | US Mondorf-les-Bains | 73 |
Apr 24, 2021 | US Mondorf-les-Bains | 73 |
Apr 24, 2021 | US Mondorf-les-Bains | 76 |
Oct 20, 2017 | DRB Tadjenanet | 76 |
Sep 29, 2015 | US Forbach | 76 |
Jul 22, 2015 | Córdoba CF đang được đem cho mượn: Córdoba CF B | 76 |
Mar 27, 2015 | Royal Excel Mouscron | 76 |
Oct 14, 2014 | Royal Excel Mouscron | 76 |
Apr 14, 2014 | Royal Excel Mouscron | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Alhassane Keita | F(C) | 32 | 75 | |
27 | ![]() | Dwayn Holter | DM,TV,AM(C) | 29 | 75 | |
4 | ![]() | Pedro Costinha | HV(C) | 31 | 73 | |
23 | ![]() | Loïc Baal | DM,TV(C) | 33 | 76 | |
11 | ![]() | Lilian Fournier | TV(C) | 26 | 70 | |
66 | ![]() | Cédric Steinmetz | HV,DM,TV(P) | 25 | 68 | |
76 | ![]() | Hatim Far | AM(PT),F(PTC) | 23 | 74 | |
8 | ![]() | Alexis Bourigeaud | DM,TV,AM(C) | 25 | 62 | |
15 | ![]() | Oumar Gassama | F(C) | 27 | 74 | |
24 | ![]() | Thierno Millimono | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 | |
72 | ![]() | Loris Tinelli | AM(PTC),F(PT) | 26 | 67 |