Full Name: Joel Alexander Logan
Tên áo: LOGAN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 30 (Jan 25, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2022 | FC United of Manchester | 69 |
Feb 20, 2019 | FC United of Manchester | 69 |
Oct 14, 2017 | FC United of Manchester | 70 |
Nov 22, 2016 | Hednesford Town | 70 |
Jun 2, 2016 | Rochdale | 70 |
Jun 1, 2016 | Rochdale | 70 |
Feb 7, 2016 | Rochdale đang được đem cho mượn: Wrexham | 70 |
Oct 5, 2015 | Rochdale đang được đem cho mượn: Wrexham | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Adam le Fondre | F(C) | 38 | 77 | ||
![]() | Paul Ennis | AM(PT),F(PTC) | 35 | 65 | ||
![]() | Andy Halls | HV,DM(P) | 32 | 68 | ||
![]() | Jordan Preston | F(C) | 29 | 67 | ||
![]() | Conor O'Keefe | GK | 29 | 61 | ||
![]() | TV,AM(PT) | 27 | 70 | |||
![]() | Michael Donohue | AM(PT) | 27 | 65 | ||
![]() | Charlie Oliver | HV(PC) | 27 | 70 | ||
![]() | Ollie Byrne | GK | 27 | 71 | ||
![]() | Callum Gribbin | TV(C),AM(PTC) | 26 | 65 | ||
![]() | Gerald Sithole | AM(PT),F(PTC) | 22 | 68 | ||
![]() | Hayden Lindley | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Jay Fitzmartin | AM,F(PT) | 22 | 60 | ||
![]() | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 |