Full Name: Daniel Stephen Strugnell
Tên áo: STRUGNELL
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 32 (Jun 30, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 79
CLB: Wimborne Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 17, 2022 | Wimborne Town | 63 |
Jun 16, 2019 | Dorchester Town | 63 |
Mar 11, 2019 | Havant & Waterlooville | 63 |
Feb 1, 2019 | Havant & Waterlooville | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jordan Rose | HV,DM(C) | 34 | 66 | |||
Jordan Lee | HV,DM(P) | 27 | 65 | |||
Dan Strugnell | HV(PC) | 32 | 63 | |||
Ben Scorey | TV(C) | 23 | 60 | |||
Lewis Beale | F(C) | 24 | 60 |