Full Name: Lewis Beale
Tên áo: BEALE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 24 (Sep 10, 2000)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 76
CLB: Wimborne Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 19, 2022 | Wimborne Town | 60 |
Aug 24, 2021 | Wimborne Town | 60 |
Jun 9, 2021 | Eastleigh FC | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jordan Rose | HV,DM(C) | 35 | 66 | ||
![]() | Jordan Lee | HV,DM(P) | 28 | 65 | ||
![]() | Dan Strugnell | HV(PC) | 32 | 63 | ||
![]() | Ben Scorey | TV(C) | 24 | 60 | ||
![]() | Lewis Beale | F(C) | 24 | 60 |