?
Hongbo YIN

Full Name: Yin Hongbo

Tên áo: H. YIN

Vị trí: DM,AM(C),TV(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 35 (Oct 30, 1989)

Quốc gia: Trung Quốc

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 65

CLB: Henan FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,AM(C),TV(PTC)

Position Desc: Tiền vệ rộng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 12, 2025Henan FC70
Oct 21, 2024Meizhou Hakka70
Oct 16, 2024Meizhou Hakka74
Nov 13, 2023Meizhou Hakka74
Nov 7, 2023Meizhou Hakka76
Apr 22, 2023Meizhou Hakka76
Sep 3, 2022Meizhou Hakka76
Aug 12, 2022Meizhou Hakka76
Aug 11, 2022Meizhou Hakka76
Nov 9, 2019Hebei FC76
Nov 1, 2019Hebei FC78
Oct 21, 2018Hebei FC78
Oct 21, 2018Hebei FC78
Oct 17, 2018Hebei FC80
Oct 17, 2018Hebei FC80

Henan FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Frank AcheampongFrank AcheampongAM(PT),F(PTC)3182
5
Cao GuCao GuHV(C)3770
40
Bruno NazárioBruno NazárioTV(PT),AM,F(PTC)3082
6
Shangyuan WangShangyuan WangDM,TV(C)3280
8
Djordje DenićDjordje DenićDM,TV,AM(C)2978
Dalun ZhengDalun ZhengHV,DM,TV(P),AM(PT)3173
Hongbo YinHongbo YinDM,AM(C),TV(PTC)3570
18
Guoming WangGuoming WangGK3575
16
Kuo YangKuo YangHV,DM,TV(P)3270
Chao HeChao HeDM,TV(C)3078
26
Jiamin XuJiamin XuGK3175
36
Iago MaidanaIago MaidanaHV(C)2983
10
Zichang HuangZichang HuangAM(PT),F(PTC)2876
Xinyu LiuXinyu LiuAM(PT),F(PTC)3372
15
Bin LiuBin LiuHV,DM,TV(T)2770
7
Yihao ZhongYihao ZhongHV,DM,TV(T),AM(PT)2975
9
Felippe Cardoso
Akhmat Grozny
F(C)2680
4
Yeljan ShinarYeljan ShinarHV,DM,TV(P)2676
22
Ruifeng HuangRuifeng HuangHV(PT),DM,TV(PTC)2573
Dong HanDong HanAM(PT),F(PTC)2473
23
Lucas MaiaLucas MaiaHV(C)3280
Xingxian LiXingxian LiF(C)2063
21
Keqiang ChenKeqiang ChenTV(C),AM(PTC)2568
14
Zhixuan DuZhixuan DuDM,TV(C)2363
Jiahui LiuJiahui LiuHV(C)2468
27
Ziyi NiuZiyi NiuHV(TC)2573
Chenglong ShiChenglong ShiGK2663
2
Yixin LiuYixin LiuHV,DM(T)2473
19
Yilin YangYilin YangTV,AM(PT)2667
Huanchen FuHuanchen FuTV(C)2463
Oliver GerbigOliver GerbigHV(PC)2673
77
Xiaopeng LiXiaopeng LiTV(C)2060
76
Jiarui HouJiarui HouTV(C)2060
41
Jiawei KangJiawei KangHV(C)2060
43
Zhaozhi ZhangZhaozhi ZhangHV(C)2163
42
Xi LeiXi LeiTV(C)2160
44
Yuanhong RuanYuanhong RuanTV(C)2160