Full Name: Han Dong
Tên áo: HAN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Mar 2, 2001)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 71
CLB: Henan FC
On Loan at: Hunan Billows
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Zhe Jiang | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 67 | ||
10 | Zhipeng Wang | TV(C) | 31 | 63 | ||
Fangzhou Chen | HV,DM,TV(P) | 33 | 67 | |||
20 | Borui Xu | AM(PT) | 29 | 73 | ||
21 | Xiang Tan | AM(PT) | 29 | 68 | ||
28 | Jiyu Zhong | TV(C) | 27 | 68 | ||
19 | Xinyu Liu | HV(C) | 25 | 71 | ||
Dong Han | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | |||
6 | Ao Chen | HV,DM,TV(C) | 24 | 65 | ||
Bughrahan Iskandar | AM,F(PTC) | 24 | 67 | |||
Kamiran Halimurat | TV(C),AM(PTC) | 23 | 63 | |||
Nuali Zimin | TV,AM(T) | 24 | 67 |