?
Jiahui LIU

Full Name: Liu Jiahui

Tên áo: LIU

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 68

Tuổi: 24 (Jan 25, 2001)

Quốc gia: Trung Quốc

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 82

CLB: Henan FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2024Henan FC68
Dec 1, 2024Henan FC68
Feb 28, 2024Henan FC đang được đem cho mượn: Nanjing City68
Nov 13, 2023Henan FC68
Nov 7, 2023Henan FC65

Henan FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Frank AcheampongFrank AcheampongAM(PT),F(PTC)3182
5
Cao GuCao GuHV(C)3670
40
Bruno NazárioBruno NazárioAM,F(PTC)3082
6
Shangyuan WangShangyuan WangDM,TV(C)3180
8
Djordje DenićDjordje DenićDM,TV,AM(C)2878
Dalun ZhengDalun ZhengHV,DM,TV(P),AM(PT)3173
23
Zhao KeZhao KeHV,DM(T)3569
Hongbo YinHongbo YinDM,AM(C),TV(PTC)3570
18
Guoming WangGuoming WangGK3575
16
Kuo YangKuo YangHV,DM,TV(P)3270
Chao HeChao HeDM,TV(C)2978
26
Jiamin XuJiamin XuGK3075
36
Iago MaidanaIago MaidanaHV(C)2983
10
Zichang HuangZichang HuangAM(PT),F(PTC)2776
15
Bin LiuBin LiuHV,DM,TV(T)2670
7
Yihao ZhongYihao ZhongHV,DM,TV(T),AM(PT)2875
Felippe Cardoso
Akhmat Grozny
F(C)2680
4
Yeljan ShinarYeljan ShinarHV,DM,TV(P)2576
22
Ruifeng HuangRuifeng HuangHV(PT),DM,TV(PTC)2573
Lucas MaiaLucas MaiaHV(C)3180
Xingxian LiXingxian LiF(C)1963
21
Keqiang ChenKeqiang ChenTV(C),AM(PTC)2568
14
Zhixuan DuZhixuan DuDM,TV(C)2363
Jiahui LiuJiahui LiuHV(C)2468
27
Ziyi NiuZiyi NiuHV(TC)2573
Chenglong ShiChenglong ShiGK2563
2
Yixin LiuYixin LiuHV,DM(T)2373
37
Junwei ZhengJunwei ZhengF(C)2163
19
Yilin YangYilin YangTV,AM(PT)2567
Huanchen FuHuanchen FuTV(C)2463
39
Zhiyuan LuZhiyuan LuTV(C)2163
25
Xu TangXu TangAM(PT),F(PTC)2263
Oliver GerbigOliver GerbigHV(PC)2673
33
Zhihao ZhangZhihao ZhangHV(C)2465