6
Yuhao ZHAO

Full Name: Zhao Yuhao

Tên áo: ZHAO

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 32 (Apr 7, 1993)

Quốc gia: Trung Quốc

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 79

CLB: Yunnan Yukun

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dài

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 23, 2025Yunnan Yukun72
Feb 20, 2024Yunnan Yukun72
Jan 26, 2024Henan FC72
Nov 13, 2023Henan FC72
Nov 7, 2023Henan FC73
Apr 22, 2023Henan FC73
Aug 30, 2022Henan FC73
Aug 11, 2022Henan FC73
Dec 2, 2021Hebei FC73
Dec 1, 2021Hebei FC73
Nov 10, 2021Hebei FC đang được đem cho mượn: Henan FC73
Apr 14, 2021Hebei FC đang được đem cho mượn: Henan FC78
Nov 1, 2019Hebei FC78
Oct 17, 2018Hebei FC78
Jul 27, 2017Hebei FC78

Yunnan Yukun Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Xiaofeng GengXiaofeng GengGK3765
4
Songyi LiSongyi LiHV(PC)3273
11
Hélder CostaHélder CostaAM,F(PT)3183
10
Alexandru IonitaAlexandru IonitaAM(PTC)3080
18
Teng YiTeng YiHV(C)3573
6
Yuhao ZhaoYuhao ZhaoHV,DM,TV(C)3272
7
Jing LuoJing LuoTV,AM(PT)3172
29
He YangHe YangAM(PT),F(PTC)3573
15
José Antonio MartínezJosé Antonio MartínezHV(C)3280
30
John Hou SaeterJohn Hou SaeterTV(C),AM(PTC)2773
8
Chugui YeChugui YeAM(PTC)3075
Andrei BurcăAndrei BurcăHV(C)3285
23
Congyao YinCongyao YinAM,F(C)2870
20
Yufeng ZhangYufeng ZhangDM,TV(C)2773
9
Pedro HenriquePedro HenriqueF(C)2880
25
Oscar Taty MarituOscar Taty MarituF(C)2578
27
Zilong HanZilong HanAM(PT),F(PTC)3167
14
Correia NenéCorreia NenéDM,TV,AM(C)3082
17
Xuelong SunXuelong SunHV,DM,TV(P)2668
5
Dilmurat MawlanyazDilmurat MawlanyazHV(PT),DM,TV(P)2775
3
Wang Kit TsuiWang Kit TsuiHV,DM,TV(P)2874
1
Zhen Ma
Shanghai Shenhua
GK2777
16
Xiangshuo ZhangXiangshuo ZhangHV(TC),DM,TV(T)2467
24
Jianxian YuJianxian YuGK2365
19
Dezhi DuanDezhi DuanHV(C)2365
26
Chenliang ZhangChenliang ZhangHV(PC)2768
32
Tao HuTao HuAM(PT),F(PTC)2160
21
Biao LiBiao LiTV,AM(PT)2765