Full Name: Leonard Andrei Manole
Tên áo: MANOLE
Vị trí: TV(TC),AM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (Apr 19, 1993)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(TC),AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 30, 2022 | CSM Reșița | 77 |
Oct 30, 2022 | CSM Reșița | 77 |
May 18, 2020 | CSM Reșița | 77 |
May 18, 2020 | CSM Reșița | 77 |
Jan 23, 2019 | CSM Reșița | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Stefan Barboianu | HV,DM,TV(P) | 36 | 74 | |||
Erico da Silva | HV(C) | 34 | 78 | |||
27 | Constantino Elton | DM,TV(C) | 34 | 73 | ||
Alin Dudea | HV,DM,TV(C) | 26 | 75 | |||
Nicuşor Fota | HV,DM(T) | 27 | 76 | |||
Robert Petre | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 27 | 73 | |||
97 | Andrei Burlacu | F(C) | 27 | 73 | ||
19 | Ciprian Rus | AM,F(PTC) | 33 | 77 | ||
Sebastian Velcotă | F(PTC) | 26 | 67 | |||
4 | Bogdan Szijj | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 72 | ||
Ionut Rus | GK | 24 | 72 | |||
31 | Damian Isac | DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
27 | Mediop Ndiaye | F(C) | 32 | 74 | ||
Francisc Cristea | AM(PTC) | 23 | 73 | |||
Alexandru Sabau | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 73 | |||
Robert Ioan Mihaly | DM,TV(C) | 19 | 62 | |||
Luis Spinu | GK | 21 | 62 | |||
21 | Cristian Domil | F(C) | 17 | 65 | ||
15 | Sergiu Rimovecz | HV(C) | 20 | 70 |