17
Jorge ESPARZA

Full Name: Jorge Gabriel Esparza Ariadel

Tên áo: ESPARZA

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 31 (Jun 22, 1993)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 68

CLB: Deportivo Llacuabamba

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 20, 2023Deportivo Llacuabamba77
Mar 11, 2021Chavelines Juniors77
May 7, 2015CD Willy Serrato77
Mar 23, 2014Universitario de Deportes77
Mar 1, 2014Universitario de Deportes77
Nov 1, 2013Universitario de Deportes73

Deportivo Llacuabamba Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Marcos DelgadoMarcos DelgadoHV,DM(C)3773
11
Cristian LassoCristian LassoF(PTC)3476
20
Miguel CurielMiguel CurielF(C)3673
13
Jaime VásquezJaime VásquezHV,DM(P)3478
26
Segundo AcevedoSegundo AcevedoAM(C)3177
17
Jorge EsparzaJorge EsparzaTV(C)3177
12
Kevin SantamaríaKevin SantamaríaTV,AM(PC)3475
David GonzálesDavid GonzálesHV(PC)2873
Erick RossiErick RossiHV,DM(C)3273
Camilo JiménezCamilo JiménezHV(C)2874
José GallardoJosé GallardoHV,DM,TV,AM(P)2473
37
Steven AponzáSteven AponzáAM(PT),F(PTC)3067
Áccel CamposÁccel CamposTV,AM(P)2770
18
José HilarioJosé HilarioTV,AM(PT)2568
98
Piero RattoPiero RattoAM(PTC)2673
Sebastián EncisoSebastián EncisoAM,F(T)2260
5
Xavi MorenoXavi MorenoTV(C)2165
Gabriel AcevedoGabriel AcevedoHV(PC)2974
Jhon VegaJhon VegaDM,TV(C)2972
15
Paolo MéndezPaolo MéndezHV,DM,TV(T)2670
90
Kevin SánchezKevin SánchezF(C)2674
24
Richar BazánRichar BazánHV,DM,TV,AM(T)2370