Benoît LESOIMIER

Full Name: Benoît Lesoimier

Tên áo: LESOIMIER

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 42 (Feb 21, 1983)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 66

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 19, 2016Petrolul Ploiești78
Apr 19, 2016Petrolul Ploiești78
Mar 22, 2016Petrolul Ploiești82
Jan 2, 2016Petrolul Ploiești82
Sep 27, 2015AC Ajaccio82
Sep 22, 2015AC Ajaccio85
Jun 28, 2014AC Ajaccio85
Jun 23, 2014AC Ajaccio86
Dec 27, 2013Stade Brestois 2986
Nov 29, 2012Stade Brestois 2986
May 31, 2011Stade Brestois 2986
Nov 24, 2010Stade Brestois 2985
Nov 24, 2010Stade Brestois 2985
May 28, 2010Stade Brestois 2984

Petrolul Ploiești Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Gheorghe GrozavGheorghe GrozavAM(PTC),F(PT)3480
4
Paul PappPaul PappHV(PC)3580
8
Alexandru MateiuAlexandru MateiuDM,TV(C)3578
27
Fabricio BaianoFabricio BaianoDM,TV(C)3377
24
Miranda RicardinhoMiranda RicardinhoHV,DM,TV(P)3180
20
Sergiu HancaSergiu HancaHV(P),DM,TV,AM(PC)3380
11
Valentin GheorgheValentin GheorgheAM(PT),F(PTC)2877
Konstantinos DoumtsiosKonstantinos DoumtsiosF(C)2777
69
Yohan RocheYohan RocheHV(C)2780
29
Kilian LudewigKilian LudewigHV(PT),DM,TV,AM(P)2578
23
Tidiane KeitaTidiane KeitaDM,TV(C)2878
44
Lucian DumitriuLucian DumitriuTV(C),AM(PTC)3278
Brahima DoukansyBrahima DoukansyHV,DM(C)2577
6
Tommi JyryTommi JyryTV,AM(C)2578
Alexandru SabăuAlexandru SabăuHV(TC),DM,TV(T)2673
Miguel ConstantinescuMiguel ConstantinescuAM(PC)2065
Andrei JercălăuAndrei JercălăuGK2060
5
Valentin ȚicuValentin ȚicuHV,DM,TV(T)2482
Adi Chică-RoșăAdi Chică-RoșăF(C)2676
4
Marvin ElimbiMarvin ElimbiHV(C)2278
Juan PătrașcuJuan PătrașcuHV(P),DM,TV(C)2163
1
Raul BălbărăuRaul BălbărăuGK2476
30
Ioan ToleaIoan ToleaHV,DM(T),TV(TC)2270
Mario IonițăMario IonițăDM,TV(C)1863
Albert DimaAlbert DimaTV(C)2063
Alesio TudorAlesio TudorAM(PTC)1960
99
Raul BucurRaul BucurAM(PT),F(PTC)2260
Sebastian BălașaSebastian BălașaF(C)2160
22
Denis RaduDenis RaduHV,DM,TV(PT)2278
90
Iustin RăducanIustin RăducanF(C)1967
21
David ParaschivDavid ParaschivTV(C)1863
Augustin DumitracheAugustin DumitracheAM(PTC)1963
Stefan KrellStefan KrellGK3375
3
Alexandru StănicăAlexandru StănicăHV(C)2470
64
Bogdan MarianBogdan MarianHV,DM,TV(T)2063
Vlad StancoviciVlad StancoviciDM,TV(C)1863
33
Victor StancoviciVictor StancoviciTV,AM(C)1965
36
Alin BoțoganAlin BoțoganAM,F(PT)2173
14
Nana Akosah-BempahNana Akosah-BempahAM(P),F(PC)2773
David IlieDavid IlieF(C)2063