Full Name: Jasur Orziqulovich Khasanov
Tên áo: KHASANOV
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 40 (Aug 2, 1983)
Quốc gia: Uzbekistan
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 63
CLB: FK Buxoro
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 4, 2024 | FK Buxoro | 78 |
May 21, 2022 | Sogdiana Jizzakh | 78 |
May 16, 2022 | Sogdiana Jizzakh | 82 |
Apr 15, 2022 | Sogdiana Jizzakh | 82 |
Dec 20, 2020 | Sogdiana Jizzakh | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jasur Khasanov | AM(PTC),F(PT) | 40 | 78 | |||
9 | Oleksandr Kasyan | F(C) | 35 | 78 | ||
5 | Dilshod Juraev | HV(PC) | 31 | 75 | ||
Marko Kolaković | HV(C) | 31 | 78 | |||
25 | Frane Ikić | HV(C) | 29 | 78 | ||
10 | Dominik Begic | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
70 | Asliddin Tursunpulatov | TV(C) | 21 | 63 | ||
Shirinboy Abdullaev | GK | 31 | 69 | |||
23 | Bekhruz Shodmonov | DM,TV(C) | 34 | 73 | ||
7 | Jasur Azimov | DM,TV(C) | 30 | 72 | ||
80 | Farrukhzhon Ibrokhimov | HV(C) | 27 | 72 | ||
27 | Ikhtiyor Toshpulatov | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 31 | 74 | ||
10 | Shokhmalik Komilov | TV,AM(C) | 24 | 75 | ||
11 | Temur Ismoilov | F(C) | 33 | 70 |