Full Name: Michael Bustamante
Tên áo: BUSTAMANTE
Vị trí: TV(PC),AM(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 34 (Sep 21, 1989)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PC),AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 5, 2016 | Charlotte Independence | 74 |
Apr 5, 2016 | Charlotte Independence | 74 |
Aug 3, 2015 | Charlotte Independence | 74 |
Mar 24, 2015 | New York RB | 74 |
Jun 11, 2014 | New York RB | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gabriel Obertan | AM(PTC),F(PT) | 35 | 77 | |||
Joel Johnson | HV,DM,TV(P) | 31 | 78 | |||
Miguel Ibarra | TV,AM(PT) | 34 | 75 | |||
Kharlton Belmar | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | |||
2 | Hugh Roberts | HV(PC) | 31 | 70 | ||
Austin Pack | GK | 30 | 70 | |||
29 | Juan Carlos Obregón | F(C) | 26 | 69 | ||
Rayan Djédjé | HV,DM(C) | 22 | 72 | |||
Anton Sorenson | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 |