?
Rahmat AKBARI

Full Name: Rahmat Akbari

Tên áo: AKBARI

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (Jun 20, 2000)

Quốc gia: Afghanistan

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 71

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 8, 2024Torpedo Kutaisi76
Sep 7, 2024Torpedo Kutaisi76
Jun 28, 2023Torpedo Kutaisi76
May 21, 2023Brisbane Roar76
Apr 30, 2023Brisbane Roar76
Mar 18, 2023Brisbane Roar76
Feb 21, 2023Brisbane Roar76
Jul 16, 2022Brisbane Roar76
Aug 9, 2021Brisbane Roar76
Nov 26, 2020Brisbane Roar68
Nov 14, 2019Brisbane Roar68
Feb 26, 2019Melbourne Victory68
Feb 19, 2019Melbourne Victory66

Torpedo Kutaisi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Mamadou SakhoMamadou SakhoHV(C)3482
10
Nikola NinkovićNikola NinkovićAM(PTC),F(PT)3078
31
Filip KljajićFilip KljajićGK3478
7
Merab GigauriMerab GigauriDM,TV(C)3176
9
Bjorn JohnsenBjorn JohnsenF(C)3378
13
Giuly MandzhgaladzeGiuly MandzhgaladzeTV(C)3276
14
Felipe PiresFelipe PiresAM(PTC),F(PT)2980
21
Junior AuroJunior AuroHV(PT),DM,TV(P)2980
11
Jorginho IntimaJorginho IntimaAM,F(PT)2980
22
Giorgi MchedlishviliGiorgi MchedlishviliHV,DM(PT)3377
16
Nika SandokhadzeNika SandokhadzeHV(C)3077
27
Lasha ShergelashviliLasha ShergelashviliHV,DM,TV,AM(T)3378
2
Leandro WarleyLeandro WarleyHV,DM,TV,AM(PT)2578
19
Momo YansanéMomo YansanéAM(PT),F(PTC)2780
20
Eliton JúniorEliton JúniorTV,AM(C)2773
18
Irakli BidzinashviliIrakli BidzinashviliTV,AM(C)2775
5
Tsotne NadaraiaTsotne NadaraiaHV,DM(C)2773
26
Aleko BasiladzeAleko BasiladzeTV(C)1963
1
Oto GoshadzeOto GoshadzeGK2770
28
Avtandil MeparishviliAvtandil MeparishviliGK1963
15
Juba DvalishviliJuba DvalishviliHV(C)2065
24
Amiran TkeshelashviliAmiran TkeshelashviliHV,DM,TV(T)1865
4
Tim Oloko-ObiTim Oloko-ObiHV,DM,TV(C)2070
30
Luka RekhviashviliLuka RekhviashviliTV(C)1760
33
Saba GureshidzeSaba GureshidzeTV(C)2063
23
Tsotne PatsatsiaTsotne PatsatsiaTV(C),AM(PC)2475
40
Luka MzhavanadzeLuka MzhavanadzeAM,F(T)2063