?
Thabo RAKHALE

Full Name: Thabo Rakhale

Tên áo: RAKHALE

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 74

Tuổi: 34 (Mar 20, 1990)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 174

Weight (Kg): 63

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2022Marumo Gallants74
Apr 7, 2021Marumo Gallants74
Feb 9, 2018Chippa United74
Dec 12, 2014Orlando Pirates74
Jul 16, 2014Polokwane City74

Marumo Gallants Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Joseph MalongoaneJoseph MalongoaneTV(C),AM(PC)3676
Zaid PatelZaid PatelF(C)3074
3
Edgar ManakaEdgar ManakaF(C)3575
18
Lehlohonolo NonyaneLehlohonolo NonyaneHV(TC)3776
29
Tshepo GumedeTshepo GumedeHV(C)3375
11
Gabadinho MhangoGabadinho MhangoF(C)3277
2
Ayanda NkiliAyanda NkiliHV,DM(C)3475
32
Mahlatsi MakudubelaMahlatsi MakudubelaTV,AM(T)3474
Ismail WatengaIsmail WatengaGK2977
23
Sizwe MdlinzoSizwe MdlinzoTV,AM(C)3279
22
Tebogo ThangwaneTebogo ThangwaneHV(C)2674
24
Matome KgoetyaneMatome KgoetyaneHV,DM,TV(P)3376
44
Isaac NhlapoIsaac NhlapoHV(C)3477
30
Sibusiso KhumaloSibusiso KhumaloDM,TV(C)3376
15
Monde MpambanisoMonde MpambanisoAM(PTC)3274
28
Makgobola NkomoMakgobola NkomoHV(PC)2865
42
Sven YidahSven YidahDM,TV(C)2567
26
Augustine RampheleAugustine RampheleHV,DM,TV(P),AM(PT)3167
6
Cheick Bamba SoumaroCheick Bamba SoumaroAM,F(PT)3465
34
Boitumelo PhekoBoitumelo PhekoAM(P),F(PC)2565
40
Abram NgcoboAbram NgcoboGK2863