7
Gabadinho MHANGO

Full Name: Hellings Frank Mhango

Tên áo: MHANGO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 32 (Sep 27, 1992)

Quốc gia: Malawi

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 72

CLB: Marumo Gallants

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 15, 2024Marumo Gallants77
Aug 5, 2023Swallows FC77
Nov 8, 2022AmaZulu77
Nov 2, 2022AmaZulu75
Jun 11, 2022AmaZulu75
Jun 1, 2022Orlando Pirates75
Feb 4, 2022Orlando Pirates75
Feb 16, 2021Orlando Pirates75
Feb 7, 2018Bidvest Wits75
Sep 7, 2014Bloemfontein Celtic75

Marumo Gallants Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Dino NdlovuDino NdlovuF(C)3576
36
Washington ArubiWashington ArubiGK3978
5
Edgar ManakaEdgar ManakaDM,TV(C)3575
7
Gabadinho MhangoGabadinho MhangoF(C)3277
27
Siyabulela ShaiSiyabulela ShaiAM(PTC),F(PT)3272
14
Phathutshedzo NangePhathutshedzo NangeDM,TV(C)3375
3
Mbhazima RikhotsoMbhazima RikhotsoHV(PC)3274
25
Trevor MathianeTrevor MathianeHV(C)3677
21
Lebogang MabotjaLebogang MabotjaHV,DM(T)3378
Junior Dion
AmaZulu
F(C)3176
10
Monde MpambanisoMonde MpambanisoAM(PTC)3274
6
Kamohelo MahlatsiKamohelo MahlatsiAM(PTC)2678
4
Xola MlamboXola MlamboDM,TV,AM(C)3375
20
Edson KhumaloEdson KhumaloHV,DM,TV(P),AM(PT)2665
50
Siyabonga NhlaphoSiyabonga NhlaphoHV,DM,TV(P)3665
18
Mpho ChabatsaneMpho ChabatsaneHV,DM,TV(T)2363
35
Sibusiso SikhosanaSibusiso SikhosanaHV(PC),DM(C)3063
29
Kenneth NthatheniKenneth NthatheniHV(C)2963
23
Dimakatso MashaoDimakatso MashaoTV(C)2463
22
Daniel MsendamiDaniel MsendamiAM(PT)2475
26
Sekela SitholeSekela SitholeHV,DM,TV(T),AM(TC)2872
11
Thapelo DhludhluThapelo DhludhluAM(PT)2070
12
Mbulelo WagabaMbulelo WagabaAM(PTC)2863
27
Sibusiso NkosiSibusiso NkosiAM(PT)2460