Full Name: Momar Ramon N’diaye
Tên áo: N'DIAYE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 37 (Jul 13, 1987)
Quốc gia: Senegal
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 11, 2024 | FC Rodange 91 | 74 |
May 17, 2023 | FC Rodange 91 | 74 |
May 11, 2023 | FC Rodange 91 | 79 |
Sep 12, 2022 | FC Rodange 91 | 79 |
Oct 26, 2021 | FC Rodange 91 | 79 |
Aug 23, 2017 | Jeunesse Esch | 79 |
Aug 23, 2017 | Jeunesse Esch | 77 |
Aug 16, 2017 | Jeunesse Esch | 80 |
May 12, 2015 | Beijing Sport University | 80 |
Nov 23, 2014 | Real Agro Aversa | 80 |
Aug 27, 2014 | Real Agro Aversa | 80 |
Nov 11, 2013 | FSV Frankfurt | 80 |
Aug 11, 2012 | FSV Frankfurt | 80 |
Oct 28, 2010 | FSV Frankfurt | 80 |
Mar 17, 2009 | Rot-Weiß Ahlen | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | ![]() | Anthony Mfa Mezui | GK | 33 | 73 | |
19 | ![]() | Nelson Galvanelli | AM(PTC),F(PT) | 29 | 66 | |
17 | ![]() | Karim Ilunga | AM(PTC),F(PT) | 23 | 68 | |
![]() | Yohann Torres | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 |