Full Name: Tebogo Thangwane
Tên áo: THANGWANE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 27 (May 23, 1998)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 82
CLB: Black Leopards
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2025 | Black Leopards | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | ![]() | Lucky Baloyi | HV(P),DM,TV(PC) | 34 | 74 | |
4 | ![]() | Tebogo Thangwane | HV(C) | 27 | 74 | |
![]() | Siphelele Ntshangase | TV,AM,F(C) | 32 | 74 | ||
18 | ![]() | Thendo Mukumela | HV(PC),DM(C) | 27 | 73 | |
![]() | Bethuel Muzeu | F(C) | 25 | 72 | ||
![]() | Modou Jobe | GK | 36 | 73 | ||
45 | ![]() | Tumelo Makha | DM,TV,AM(C) | 25 | 70 |