Full Name: Thapelo Johannes Mathibe
Tên áo: MATHIBE
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (Nov 23, 1990)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 26, 2018 | University of Pretoria | 74 |
Mar 26, 2018 | University of Pretoria | 74 |
Nov 9, 2014 | Polokwane City | 74 |
Jul 9, 2014 | Polokwane City | 73 |
Mar 9, 2014 | Polokwane City | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Samuel Julies | TV(C) | 33 | 75 | ||
Rodney Ramagalela | F(PTC) | 35 | 77 | |||
Thokozani Sekotlong | AM,F(C) | 32 | 75 | |||
Dumsani Msibi | GK | 29 | 75 | |||
18 | Vuyolwethu Dinge | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | ||
24 | Thabang Sibanyoni | AM,F(C) | 28 | 70 | ||
50 | Khomotso Masia | HV(C) | 29 | 68 | ||
Edward Maova | GK | 29 | 70 |