Huấn luyện viên: Paul Hafner
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Parndorf
Tên viết tắt: PAR
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Heidebodenstadion (5,000)
Giải đấu: Regionalliga Ost
Địa điểm: Parndorf
Quốc gia: Áo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Matús Mikus | F(C) | 32 | 78 | ||
0 | Oliver Augustini | TV(C) | 33 | 74 | ||
0 | Márius Charizopulos | TV(C) | 33 | 73 | ||
0 | Dominik Puster | HV,DM,TV(PT) | 25 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
SC Ritzing |