Full Name: Juan Pablo Caffa
Tên áo: CAFFA
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 82
Tuổi: 39 (Sep 30, 1984)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 8, 2018 | Monterey Bay FC | 82 |
Jan 8, 2018 | Monterey Bay FC | 82 |
Mar 1, 2017 | FC Tulsa | 82 |
Jan 6, 2016 | Universidad Católica del Ecuador | 82 |
Feb 4, 2015 | Liga de Loja | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Alex Dixon | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | ||
10 | Rafael Baca | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
5 | Carlos Guzmán | HV(PTC),DM(PT) | 29 | 78 | ||
19 | Jesús Enríquez | TV,AM(PTC) | 26 | 71 | ||
17 | Luther Archimède | F(C) | 24 | 70 | ||
11 | Walmer Martínez | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 25 | 68 |