Andrea TABANELLI

Full Name: Andrea Tabanelli

Tên áo: TABANELLI

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Feb 2, 1990)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 19, 2023Ravenna FC78
Nov 19, 2023Ravenna FC78
Feb 21, 2023Ravenna FC78
Nov 15, 2022Ravenna FC78
Nov 9, 2022Ravenna FC80
Sep 27, 2022Ravenna FC80
Aug 17, 2022Frosinone Calcio80
Jun 14, 2022Frosinone Calcio80
Jun 9, 2022Frosinone Calcio83
Jun 2, 2021Frosinone Calcio83
Jun 1, 2021Frosinone Calcio83
Feb 2, 2021Frosinone Calcio đang được đem cho mượn: Pescara Calcio83
Sep 21, 2020Frosinone Calcio83
Jan 15, 2020Frosinone Calcio83
Dec 12, 2019US Lecce83

Ravenna FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Matteo MandorliniMatteo MandorliniTV(C)3676
10
Umberto NappelloUmberto NappelloAM(PT),F(PTC)3377
23
Francesco D'OrsiFrancesco D'OrsiTV,AM(C)2770
6
Matteo RossettiMatteo RossettiDM,TV(C)2677
5
Andrea VenturiniAndrea VenturiniHV(PC),DM(P)2873
15
Enrico MautheEnrico MautheHV,DM(C)2165
35
Frank AmoabengFrank AmoabengHV(C)2467
7
Luca di RenzoLuca di RenzoAM(T),F(TC)3567
16
David LordkipanidzeDavid LordkipanidzeTV(PC)2467
29
Abdel ZagréAbdel ZagréF(C)2172
8
Simone BiagiSimone BiagiDM,TV(C)2868