Full Name: Mohammed Yaqub
Tên áo: YAQUB
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Jan 7, 1994)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 3, 2017 | Cowdenbeath | 70 |
Aug 3, 2017 | Cowdenbeath | 70 |
Jul 17, 2015 | Cowdenbeath | 70 |
Jun 5, 2015 | St. Mirren | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kevin Smith | AM,F(PTC) | 37 | 70 | |||
Paul Mclean | HV(PC) | 34 | 67 | |||
7 | Aaron Dunsmore | HV,DM(P) | 28 | 66 | ||
Andy Black | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 65 | |||
Ewan Macpherson | AM,F(PT) | 25 | 60 | |||
Lucas Berry | TV,AM(C) | 22 | 64 | |||
Scott Walker | HV(C) | 23 | 63 | |||
Josh Jack | F(C) | 23 | 63 | |||
Zac Butterworth | HV,DM,TV(P) | 23 | 66 | |||
20 | Sam Newman | TV(C) | 23 | 63 | ||
Gregor Jordan | HV(C) | 23 | 60 | |||
Matty Mcdonald | TV,AM(C) | 22 | 62 | |||
Andy Rodden | HV,DM(T) | 23 | 62 |