Full Name: Carlos Alberto Da Silva Gonçalves Júnior
Tên áo: ALBERTO
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 36 (Feb 22, 1988)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 62
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 23, 2023 | SER Caxias do Sul | 74 |
Jan 10, 2020 | SER Caxias do Sul | 74 |
Nov 12, 2019 | EC Água Santa | 74 |
Mar 3, 2019 | EC Santo André | 74 |
Oct 4, 2017 | Birkirkara | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Costa Moacir | HV(P),DM,TV(PC) | 38 | 78 | |||
Filho Dirceu | HV,DM(C) | 36 | 78 | |||
Diego Rosa | TV,AM(C) | 35 | 74 | |||
20 | Tomás Bastos | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 31 | 73 | ||
Matheus Gaúcho | TV(C) | 31 | 73 | |||
Henrique Marcelo | HV,DM(P) | 34 | 73 | |||
Ricardo Lima | HV(C) | 30 | 75 | |||
Vitor Feijão | AM(PTC),F(PT) | 27 | 72 | |||
Messias Adriel | DM,TV(C) | 32 | 68 | |||
Lucas Ambiel | HV(C) | 28 | 68 | |||
AM(PTC) | 25 | 68 | ||||
Nicolás Lugano | HV,DM,TV(P) | 23 | 65 | |||
Pedro Paulo | GK | 25 | 67 | |||
HV(C) | 21 | 65 | ||||
Jean Pierre | HV(C) | 30 | 73 |