Full Name: Robson José Brilhante Martins
Tên áo: ROBINHO
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (Oct 20, 1998)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 65
CLB: SER Caxias do Sul
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 15, 2024 | SER Caxias do Sul | 73 |
Feb 3, 2023 | CS Alagoano | 73 |
Jan 2, 2023 | RB Bragantino | 73 |
Jan 1, 2023 | RB Bragantino | 73 |
Jun 23, 2022 | RB Bragantino đang được đem cho mượn: Náutico | 73 |
Feb 4, 2022 | Náutico | 73 |
Jan 2, 2022 | RB Bragantino | 73 |
Jan 1, 2022 | RB Bragantino | 73 |
Aug 24, 2021 | RB Bragantino đang được đem cho mượn: Paysandu SC | 73 |
Mar 29, 2021 | RB Bragantino đang được đem cho mượn: Paysandu SC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Costa Moacir | HV(P),DM,TV(PC) | 38 | 78 | |||
Filho Dirceu | HV,DM(C) | 37 | 78 | |||
Victor Golas | GK | 34 | 75 | |||
Diego Rosa | TV,AM(C) | 35 | 74 | |||
20 | Tomás Bastos | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 32 | 73 | ||
Matheus Gaúcho | TV(C) | 32 | 73 | |||
Henrique Marcelo | HV,DM(P) | 35 | 73 | |||
Mateus Mendes | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 75 | |||
Felipe Tontini | TV(C),AM(PTC) | 29 | 70 | |||
Maciel Elyeser | DM,TV(C) | 34 | 73 | |||
Lucas Cunha | HV(C) | 30 | 68 | |||
Martins Robinho | AM,F(PT) | 26 | 73 | |||
Cerqueira Geílson | DM,TV(C) | 23 | 70 | |||
Ramos Kelvyn | HV,DM,TV(T) | 25 | 78 | |||
Messias Adriel | DM,TV(C) | 33 | 68 | |||
Lucas Ambiel | HV(C) | 28 | 68 | |||
Nicolás Lugano | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | |||
Pedro Paulo | GK | 26 | 67 | |||
18 | Fernandes Wendell | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
Danilo Peu | AM,F(PT) | 21 | 68 | |||
Jean Pierre | HV(C) | 31 | 73 | |||
Pedro Cuiabá | DM,TV(C) | 22 | 65 |