Full Name: Bruno Cardoso Gonçalves Santos
Tên áo: BRUNINHO
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Feb 25, 1990)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 165
Cân nặng (kg): 67
CLB: AA Caldense
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2022 | AA Caldense | 78 |
Apr 25, 2022 | EC São Bento | 78 |
Oct 15, 2021 | FC Anyang | 78 |
Aug 17, 2016 | FC Anyang | 78 |
Jul 27, 2016 | FC Anyang | 77 |
Feb 15, 2016 | EC Água Santa | 77 |
Jan 14, 2016 | XV de Piracicaba | 77 |
Jan 2, 2016 | CR Flamengo | 77 |
Jan 1, 2016 | CR Flamengo | 77 |
Jun 25, 2015 | CR Flamengo đang được đem cho mượn: Luverdense EC | 77 |
Feb 25, 2015 | CR Flamengo đang được đem cho mượn: XV de Piracicaba | 77 |
Jan 22, 2015 | CR Flamengo | 77 |
Jan 21, 2015 | CR Flamengo | 77 |
Jan 20, 2015 | CR Flamengo đang được đem cho mượn: XV de Piracicaba | 77 |
Aug 20, 2014 | CR Flamengo đang được đem cho mượn: América Mineiro | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Aparecido Elisson | GK | 37 | 73 | |||
Santos Bruninho | AM(C),F(PTC) | 34 | 78 | |||
Fábio Szymonek | GK | 34 | 76 | |||
Couto Lula | HV(C) | 32 | 78 | |||
Fabrício Bigode | HV(P),DM,TV(C) | 26 | 76 | |||
Erick Salles | AM(PTC),F(PT) | 30 | 77 | |||
André Castro | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 74 | |||
Guilherme Martins | DM,TV(C) | 25 | 63 | |||
Cardoso Franklin | AM(C) | 25 | 65 | |||
Kayo Soares | DM,TV(C) | 28 | 65 |