Full Name: Diego Francolino Da Silva
Tên áo: SILVA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (May 9, 1989)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 71
CLB: CN Marcílio Dias
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 9, 2020 | CN Marcílio Dias | 78 |
May 17, 2019 | Treze FC | 78 |
May 9, 2018 | Sampaio Corrêa | 78 |
Dec 31, 2017 | Atlético Goianiense | 78 |
Feb 7, 2017 | AD Cabofriense | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Douglas Packer | TV,AM(C) | 37 | 78 | |||
Araújo Tinga | DM,TV,AM(C) | 33 | 76 | |||
William Henrique | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | |||
Rafael Costa | F(C) | 36 | 76 | |||
Airton Oliveira | HV(T) | 35 | 76 | |||
Diego Silva | DM,TV(C) | 34 | 78 | |||
Martins Edimar | HV(C) | 35 | 76 | |||
Wilian Simões | HV,DM,TV(T) | 36 | 73 | |||
Silvino Peu | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | |||
Mateus Muller | HV,DM,TV(T) | 28 | 77 | |||
Luiz Fernando | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 30 | 73 | |||
Gonçalves Filipe | GK | 26 | 70 | |||
Zé Eduardo | F(C) | 24 | 70 | |||
Rafael Pin | GK | 31 | 65 | |||
Wytallo Thiaguinho | DM,TV(C) | 26 | 65 | |||
Léo Rigo | HV(TC) | 29 | 68 | |||
Santana Everton | HV(C) | 28 | 66 | |||
TV,AM(C) | 21 | 73 |