Biagui KAMISSOKO

Full Name: Biagui Kamissoko

Tên áo: KAMISSOKO

Vị trí: HV(P),DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 42 (Feb 9, 1983)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 82

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(C)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 25, 2017Grenoble Foot 3878
Sep 25, 2017Grenoble Foot 3878
May 16, 2015Grenoble Foot 3878
Sep 30, 2013Grenoble Foot 3878
Aug 27, 2012Etoile Fréjus Saint-Raphaël78
Aug 26, 2012Vannes OC78
Aug 26, 2012Vannes OC83

Grenoble Foot 38 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Bobby AllainBobby AllainGK3376
31
Nolan MbembaNolan MbembaDM,TV(C)3080
8
Jessy BenetJessy BenetTV,AM(C)3082
25
Théo VallsThéo VallsDM,TV(C)2982
6
Dante RigoDante RigoDM,TV(C)2682
29
Gaëtan PaquiezGaëtan PaquiezHV,DM(PT)3183
1
Maxime PattierMaxime PattierGK2977
77
Arial MendyArial MendyHV,DM,TV(T)3080
10
Eddy SylvestreEddy SylvestreTV(C),AM(PTC)2578
4
Mamadou DiarraMamadou DiarraHV(C)2782
Stone MamboStone MamboHV(TC)2678
17
Shaquil DelosShaquil DelosHV,DM,TV(PT)2680
9
Alan KérouédanAlan KérouédanAM(PT),F(PTC)2577
70
Saikou TouraySaikou TourayAM(PTC)2578
24
Loris MouyokoloLoris MouyokoloHV(C)2480
21
Allan TchaptchetAllan TchaptchetHV(C)2382
Mamady BangréMamady BangréAM(PTC)2480
27
Matthéo XantippeMatthéo XantippeHV,DM(T)2378
Baptiste MouazanBaptiste MouazanTV(C),AM(TC)2378
7
Yadaly DiabyYadaly DiabyAM(PTC)2476
13
Mamadou DiopMamadou DiopGK2581
30
Samba DibaSamba DibaDM,TV(C)2175
18
Bachirou YaméogoBachirou YaméogoTV(C)2065
33
Efe SarikayaEfe SarikayaHV(TC)1973
28
Junior OlaitanJunior OlaitanAM,F(PTC)2378
Baptiste IsolaBaptiste IsolaTV(C)2470
23
Nesta ElphegeNesta ElphegeF(C)2476
Mathieu MionMathieu MionHV,DM(T)2476
Ange Loïc N’gattaAnge Loïc N’gattaHV,DM,TV(P)2170
Lamine JarjouLamine JarjouAM,F(PTC)2370
38
Ayoub JabbariAyoub JabbariF(C)2576
Nesta ZahuiNesta ZahuiAM,F(PT)2270