Full Name: Kenny Clark
Tên áo: CLARK
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 35 (Aug 12, 1988)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | AFC Hornchurch | 67 |
Sep 10, 2022 | AFC Hornchurch | 67 |
Jun 23, 2022 | Dagenham & Redbridge | 67 |
May 20, 2022 | Dagenham & Redbridge | 67 |
Mar 25, 2022 | Dagenham & Redbridge đang được đem cho mượn: Southend United | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lewwis Spence | TV(C) | 36 | 73 | |||
Sean Scannell | AM(PT),F(PTC) | 33 | 68 | |||
Mauro Vilhete | HV,DM,TV,AM(PT) | 30 | 66 | |||
Tommie Hoban | HV(PTC) | 30 | 70 | |||
Nathan Green | HV(T) | 31 | 67 | |||
Adeoye Yusuff | F(C) | 29 | 67 | |||
Femi Akinwande | AM(PT),F(PTC) | 28 | 68 | |||
Oliver Muldoon | TV(C) | 29 | 70 | |||
Michael O'Donoghue | HV(TC) | 28 | 67 | |||
Tom Wraight | TV,AM(T) | 29 | 65 | |||
Liam Nash | F(C) | 28 | 64 | |||
George Saunders | TV,AM(PT) | 25 | 65 |